Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xù lông
[xù lông]
|
to bristle (up); (nói về chim ...) to ruffle up its feathers
The cat's fur was bristling